Hạng |
|
Họ và tên |
Quà tặng |
Tỉ lệ đúng |
1
|
|
nguyễn quang hà
|
20,569 |
73.75 %
(4366/5920)
|
2
|
|
PHẠM HOÀNG THU THẢO
|
19,378 |
78.15 %
(5011/6412)
|
3
|
|
Nguyênnnnnn
|
19,126 |
91.45 %
(4321/4725)
|
4
|
|
Thaideptraipromax
|
16,757 |
81.48 %
(5288/6490)
|
5
|
|
Cao Thiện
|
14,562 |
84.05 %
(3057/3637)
|
6
|
|
Bùi Thị Thu Hà
|
12,149 |
94.43 %
(5794/6136)
|
7
|
|
Minh Đông
|
9,350 |
88.62 %
(4812/5430)
|
8
|
|
ĐÀM THỊ HUYỀN TRANG
|
9,246 |
75.63 %
(2197/2905)
|
9
|
|
lâm38
|
8,407 |
78.19 %
(2829/3618)
|
10
|
|
Phạm Minh Đức
|
8,323 |
91.64 %
(1939/2116)
|
11
|
|
Nhi Hoàng Linh
|
8,120 |
60.41 %
(3256/5390)
|
12
|
|
Nguyễn Kim Oanh
|
7,752 |
68.34 %
(2923/4277)
|
13
|
|
Chou Sana
|
7,664 |
84.61 %
(2028/2397)
|
14
|
|
Nguyễn Tiến Huy
|
7,228 |
84.82 %
(3620/4268)
|
15
|
|
nguyễn phương anh
|
6,792 |
78.75 %
(3291/4179)
|
16
|
|
Đàm Quốc Trưởng
|
6,721 |
84.68 %
(3515/4151)
|
17
|
|
Nguyễn Huy Hoàn
|
6,654 |
73.31 %
(3400/4638)
|
18
|
|
Namdz
|
5,368 |
83.97 %
(2687/3200)
|
19
|
|
Phùng Thùy Trang
|
5,126 |
81.11 %
(2666/3287)
|
20
|
|
Minh Vương Đỗ HLU
|
4,999 |
84.14 %
(2504/2976)
|
21
|
|
Thủ khoa a00
|
4,832 |
81.69 %
(2383/2917)
|
22
|
|
Lương Đại Phong
|
4,768 |
87.14 %
(1904/2185)
|
23
|
|
Bùi Thị Kim Ngân
|
4,716 |
77.97 %
(2385/3059)
|
24
|
|
Nguyễn Công Tùng
|
4,522 |
82.38 %
(2240/2719)
|
25
|
|
Nguyễn Thanh Hải
|
4,445 |
81.04 %
(2360/2912)
|
26
|
|
Nguyễn Lan Hương
|
4,232 |
85.04 %
(2098/2467)
|
27
|
|
Nguyễn Văn Chiến
|
4,200 |
79.14 %
(2129/2690)
|
28
|
|
Duy no exh
|
4,168 |
89.37 %
(1404/1571)
|
29
|
|
còn Lú còn Làm
|
4,154 |
79.78 %
(2143/2686)
|
30
|
|
Mai Hà
|
4,141 |
83.41 %
(1916/2297)
|
31
|
|
Phí Ngọc Mai
|
4,136 |
87.22 %
(2171/2489)
|
32
|
|
lê nguyễn hương thơm
|
4,096 |
82.16 %
(2100/2556)
|
33
|
|
Đức Tài
|
3,988 |
81.92 %
(2283/2787)
|
34
|
|
Nguyễn Đình Thắng
|
3,871 |
72.98 %
(1953/2676)
|
35
|
|
Trần Hương Giang
|
3,799 |
80.86 %
(1977/2445)
|
36
|
|
Đào Linh
|
3,604 |
81.89 %
(1786/2181)
|
37
|
|
Trần Thu Huyền
|
3,592 |
79.9 %
(1666/2085)
|
38
|
|
Kẻ hủy diệt môn lý
|
3,571 |
76.36 %
(1932/2530)
|
39
|
|
Lưu Danh Dũng
|
3,506 |
83.33 %
(1765/2118)
|
40
|
|
Nguyễn Xuân Hải
|
3,488 |
89.01 %
(1790/2011)
|
41
|
|
Nguyễn Nam Anh
|
3,476 |
81.38 %
(1744/2143)
|
42
|
|
Nguyễn Duy Hòa
|
3,439 |
72.69 %
(1685/2318)
|
43
|
|
vu viet duc
|
3,439 |
93.82 %
(1715/1828)
|
44
|
|
Ngô Duy Thắng
|
3,424 |
87.65 %
(1809/2064)
|
45
|
|
nguyễn thị tuyết ngân
|
3,410 |
67.91 %
(1680/2474)
|
46
|
|
Đoàn Ngọc Bích
|
3,376 |
80.57 %
(1679/2084)
|
47
|
|
Nguyễn Uaalo
|
3,366 |
68.55 %
(1526/2226)
|
48
|
|
nguyễn xuân tiến
|
3,364 |
76.79 %
(1641/2137)
|
49
|
|
Hoàng Nhật Hưng
|
3,340 |
78.07 %
(1677/2148)
|
50
|
|
Hà Thu Hường
|
3,267 |
78.52 %
(1678/2137)
|
51
|
|
Phan Thị Ly
|
3,221 |
82.55 %
(1623/1966)
|
52
|
|
Nguyễn Hữu Đức
|
3,118 |
81.5 %
(1679/2060)
|
53
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
3,091 |
77.45 %
(1528/1973)
|
54
|
|
Trần Thị Hương Lan
|
3,038 |
82.45 %
(1259/1527)
|
55
|
|
Nguyễn Văn Quyền
|
3,002 |
74.67 %
(1356/1816)
|
56
|
|
Tiến Nam
|
2,982 |
73.53 %
(711/967)
|
57
|
|
huyngoc
|
2,971 |
74.54 %
(1508/2023)
|
58
|
|
Hoàng Xuân Dũng
|
2,899 |
75.75 %
(1462/1930)
|
59
|
|
Vũ Văn Bắc
|
2,896 |
79.04 %
(1569/1985)
|
60
|
|
chu thị hồng nhung
|
2,879 |
70.73 %
(1426/2016)
|
61
|
|
Tới Pro
|
2,871 |
81.37 %
(1454/1787)
|
62
|
|
Lương Trọng Hiếu
|
2,865 |
84.72 %
(1425/1682)
|
63
|
|
hoàng văn đạt
|
2,824 |
88.28 %
(1393/1578)
|
64
|
|
Đặng Tùng
|
2,768 |
77.9 %
(1396/1792)
|
65
|
|
đặng nga
|
2,742 |
75 %
(1200/1600)
|
66
|
|
Nguyễn Duy
|
2,724 |
74.06 %
(1333/1800)
|
67
|
|
belinhoiw
|
2,704 |
84.22 %
(1356/1610)
|
68
|
|
Đặng Quang Dũng
|
2,698 |
55.87 %
(1366/2445)
|
69
|
|
Phạm Quang Chính
|
2,687 |
82.05 %
(1344/1638)
|
70
|
|
Trình Thị Mỹ Tho
|
2,670 |
72.95 %
(1332/1826)
|
71
|
|
trương thị thúy nga
|
2,617 |
62.71 %
(930/1483)
|
72
|
|
Việtjav04
|
2,609 |
86.16 %
(809/939)
|
73
|
|
Đỗ Maii Linh
|
2,600 |
65.47 %
(1295/1978)
|
74
|
|
Nguyễn Đình Linh
|
2,552 |
82.91 %
(1300/1568)
|
75
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
2,545 |
85.11 %
(720/846)
|
76
|
|
Đinh Văn Quang
|
2,511 |
80.04 %
(1239/1548)
|
77
|
|
Phạm Nguyễn Tài Nguyên
|
2,493 |
72.61 %
(1243/1712)
|
78
|
|
Đỗ Đại Học
|
2,460 |
83.37 %
(1078/1293)
|
79
|
|
Nguyễn Xuân Huy
|
2,452 |
89.19 %
(1238/1388)
|
80
|
|
Đặng Thanh Huyênd
|
2,449 |
82.21 %
(1192/1450)
|
81
|
|
Duong Thien Nguyen
|
2,431 |
88.77 %
(1209/1362)
|
82
|
|
Nguyễn Văn Thành
|
2,415 |
77.18 %
(1241/1608)
|
83
|
|
Thân Tiến Đạt
|
2,401 |
90.56 %
(1515/1673)
|
84
|
|
Bùi Duy An
|
2,364 |
80.84 %
(1194/1477)
|
85
|
|
Đỗ Mai Hương
|
2,351 |
78.2 %
(1270/1624)
|
86
|
|
Thư Nguyễn
|
2,350 |
89.16 %
(1184/1328)
|
87
|
|
Cao Văn Bảo
|
2,317 |
71.09 %
(1146/1612)
|
88
|
|
Nguyễn Thị Vân
|
2,293 |
71.05 %
(1227/1727)
|
89
|
|
Nam Nam Lâm
|
2,284 |
66.82 %
(1148/1718)
|
90
|
|
Ngyễn Sỹ Minh Hiếu
|
2,283 |
89.85 %
(1169/1301)
|
91
|
|
Nguyễn Thùy Linh
|
2,269 |
62.78 %
(646/1029)
|
92
|
|
Nguyễn Văn Quang
|
2,269 |
78.09 %
(1176/1506)
|
93
|
|
Nguyễn Thành Đạt
|
2,225 |
77.1 %
(1044/1354)
|
94
|
|
Quách Xuân Trường
|
2,223 |
68.9 %
(1110/1611)
|
95
|
|
Lê Thị Thanh Thùy
|
2,196 |
80.92 %
(1086/1342)
|
96
|
|
Trường Huy
|
2,194 |
76.62 %
(1288/1681)
|
97
|
|
Vũ Hồng Quân
|
2,191 |
79.59 %
(1080/1357)
|
98
|
|
Bảo Trinh
|
2,151 |
80.37 %
(1089/1355)
|
99
|
|
Lê Thảo
|
2,111 |
80.12 %
(1169/1459)
|
100
|
|
Phạm Hồng Minh
|
2,094 |
63.81 %
(1058/1658)
|
Loading...